THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1035G1 Processor |
Tốc độ | 1.00 upto 3.600GHz |
Bộ nhớ đệm | 6MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng | 8GB DDR4 |
Số khe cắm | |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng | 512GB SSD |
Tốc độ vòng quay | |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
Màn hình | 14.0″ diagonal FHD IPS anti-glare micro-edge WLED-backlit |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® UHD Graphics 620 |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Intel® Wireless-AC 9461 802.11a/b/g/n/ac (1×1) Wi-Fi® |
Lan | Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
Bluetooth | Bluetooth® 5 Combo |
3G/Wimax(4G) | |
Bàn Phím Laptop | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Mouse (Chuột Laptop) | |
Cảm ứng đa điểm | |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C™ 2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A |
Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 1.4 |
Khe cắm thẻ nhớ | 1 multi-format SD media card reader |
Tai nghe | 1 headphone/microphone combo |
Camera | HP Wide Vision HD Camera |
Pin Laptop | |
Dung lượng pin | 3-cell, 41 Wh Li-ion |
Thời gian sử dụng | |
Sạc Pin Laptop | |
Đi kèm | |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 10 Home 64 |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10 |
Cân nặng | |
Kích thước (W x D x H) | |
Màu sắc | Pink |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.